모금 9월 15일 2024 – 10월 1일 2024
모금에 대해서
도서 검색
책
모금:
52.7% 도달
로그인
로그인
로그인한 사용자가 사용할 수 있는 것:
개인적 권고 사항
Telegram 봇
다운로드 기록
Email 혹은 Kindle로 전송하기
선택 목록 관리
즐겨찾기에 저장하기
개인
책 요청
연구
Z-Recommend
책 목록
가장 인기 있는
카테고리
참여
기부
업로드
Litera Library
종이책 기부하기
종이책 추가하기
Search paper books
나의 LITERA Point
핵심어 검색
Main
핵심어 검색
search
1
Chinese Characters: A Genealogy And Dictionary
Far Eastern Publications
Rick Harbaugh
phonetic
丨
ỉ
ị
囹
ấ
圈
ầ
圔
ē
〇
典
譜
圓
ẵ
ẩ
ể
ỗ
囷
ề
圃
兹
ế
simplified
卜
pictograph
索
ặ
ẳ
ẫ
齠
surname
altered
印
ả
抝
ẽ
卩
艮
敎
ổ
曰
彳
丫
琴
ỉ7
netic
ễ
衝
shows
년:
1998
언어:
english
파일:
PDF, 27.45 MB
개인 태그:
0
/
0
english, 1998
2
Nhân tố enzyme
Hiromi Shinya
ể
ế
ấ
ă
ộ
ạ
ậ
ệ
ố
ờ
ữ
iệ
tố
ứ
ự
enzym
ả
ầ
củ
ày
iề
khỏe
rấ
ề
trư
dày
tiê
iế
iều
ẩ
iên
ụ
cũ
ìn
dạ
sữ
ắ
ẫ
trìn
tiế
ịt
trà
béo
trê
khô
iện
oxy
hật
iến
ủ
년:
2016
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 10.69 MB
개인 태그:
5.0
/
4.5
vietnamese, 2016
3
Hồi Kí Nguyễn Cao Kì
Công ty phát hành Thông Tấn Xã Việt Nam
Nguyễn Cao Kì
ỉ
ạ
cua
ị
iệ
ế
ệ
ể
ậ
ấ
ộ
ớ
ề
ố
ẩ
ổ
đa
ễ
ả
mọt
ầ
ờ
trư
ọ
ồ
ẽ
iế
ỗ
dã
iề
ngươi
đễ
iệt
ự
ắ
cư
lự
đo
tướng
iờ
diệm
ỏ
ợ
ẵ
thiệu
lệ
lú
đển
ìn
iể
년:
1985
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 8.26 MB
개인 태그:
0
/
3.5
vietnamese, 1985
4
HÓA DƯỢC 2
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
PGS. TS. TRƯƠNG PHƯƠNG - TS. TRẦN THÀNH ĐẠO
ấ
ế
ụ
ả
ạ
ố
ầ
ộ
ậ
ủ
ị
ể
ợ
giảm
ứ
ịn
ờ
tín
iệ
ệ
ự
ất
ức
ữ
ỉ
ác
ắ
liều
ề
ỏ
ử
dạng
áp
ọ
kích
ă
iề
tiêm
hấp
ặ
cấu
ớ
chê
viêm
thuôc
dược
ồ
iều
ết
trê
년:
2013
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 99.07 MB
개인 태그:
5.0
/
4.0
vietnamese, 2013
5
NGHĨ VẨN VƠ, CUỐI ĐỜI
Tủ sách T.VẤN & BẠN HỮU
KHUẤT ĐẨU
nhƣ
ngƣời
đƣợc
ẩ
nhƣng
nƣớc
thơ
ố
ờ
ấ
chƣa
nguyễn
hắn
miền
trƣớc
tháp
đƣờng
đƣa
sơn
bắc
nhạc
sông
dƣới
phƣơng
biển
hƣơng
hồn
mao
tƣởng
xứ
láo
đảng
xanh
hời
ngàn
thƣơng
đói
chàng
lạnh
mƣa
tù
tƣợng
chó
cƣời
nghèo
xƣa
xếp
đá
rừng
thƣờng
년:
2022
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 1.65 MB
개인 태그:
0
/
4.0
vietnamese, 2022
6
Atlas giải phẫu người (Atlas of Human Anatomy)
Frank H. Netter
ạ
cùa
ầ
ớ
ộ
ủ
ố
ạch
ả
ngang
ĩn
xương
posterior
đm
ổ
ế
ờ
mạch
anterior
nhánh
ậ
trê
ắ
ụ
nerve
lư
trư
vein
ị
hạch
branch
quang
ạc
củ
trá
ỏ
phẫu
khớp
trà
artery
trẽn
ngực
ự
lỗ
lưng
cua
ằ
ứ
muscle
chằng
년:
2013
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 35.31 MB
개인 태그:
0
/
5.0
vietnamese, 2013
7
ĐỨNG NGẨN TRÔNG VỜI
Tủ Sách T.VẤN & BẠN HỮU
HOÀNG QUÂN
nhƣ
đƣợc
ngƣời
nhƣng
ờ
ẩ
ứ
nisha
trƣớc
chim
chuột
chƣa
răng
ơi
lâm
thƣơng
nhạc
trƣờng
đƣờng
thúy
mày
nâu
quỳnh
thơ
tụi
lái
truyện
nƣớc
đƣa
bông
quà
của
mô
chàng
cƣời
xƣa
tƣởng
thƣ
chồng
thƣờng
tặng
thiệt
vời
nha
nhƣ̃ng
phú
hát
khăn
mùa
banh
년:
2020
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 3.46 MB
개인 태그:
0
/
3.0
vietnamese, 2020
8
Năng Lượng Sinh Học
NXB Khoa Học Kỹ Thuật
Nguyễn Quốc Khanh
hoá
ộ
ủ
ấ
ổ
ố
ả
iệ
tổng
iề
trao
axit
ế
ụ
iể
ất
ọ
ậ
enzym
oxy
hấp
trìn
vận
ạ
ể
hô
bào
chuỗi
iế
ỗ
khử
ị
ă
ột
ồ
iả
ản
vớ
phosphat
béo
ân
ầ
ịn
liê
ẩ
àn
ứ
ằn
ĩa
ờ
년:
2002
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 16.72 MB
개인 태그:
0
/
0
vietnamese, 2002
9
Toàn Thư Tự Học Chữ Hán
Nhà xuất bản Thanh Hóa
Trần Văn Chánh
,
Lê Anh Minh
ị
ể
ỉ
nét
ế
hán
ữ
bút
ngữ
ổ
ạ
ộ
ố
丨
lù
cỏ
trần
曰
ủ
ả
dã
ột
chánh
ự
ọ
ừ
tứ
vua
lừ
ặ
ỏ
ứ
dược
ấ
ờ
ắ
phật
hô
ồ
dương
thí
ác
lục
ợ
ngôn
mù
tắc
vương
吾
ại
년:
2015
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 21.46 MB
개인 태그:
0
/
3.0
vietnamese, 2015
10
Xứ Đàng Trong
Góc nhìn sử việt, Omega, Nhà xuất bản tổng hợp Hồ Chí Minh
Cristoforo Borri
ữ
ột
ộ
ờ
ế
ầ
ứ
ấ
ậ
ố
ả
ề
ủ
ợ
ạ
ă
ằ
xứ
ụ
ệ
ồ
borri
ọ
ắ
ể
àng
ự
ôn
ặ
ừ
ân
đượ
bồ
sứ
ẩ
ỏ
ìn
tín
đốc
ẳ
ớ
iề
đào
ẹ
ẫ
đàng
ngư
iều
ký
âu
년:
2019
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 19.14 MB
개인 태그:
0
/
4.0
vietnamese, 2019
11
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch
Phạm Văn Khoái
ữ
ờ
ấ
ủ
ậ
ả
ạ
ă
ế
ầ
ị
sơn
ề
hán
chùa
ệ
ể
ỏ
ừ
ứ
ự
ử
ìn
ụ
núi
ột
thờ
ắ
niên
đền
iệ
ộ
ỉ
vua
ngọc
iên
điíợc
ổ
đô
gồm
thơ
ặ
sông
nho
ngợi
vũ
bậc
thánh
miếu
ẫ
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 73.09 MB
개인 태그:
0
/
0
vietnamese
12
Giáo trình Hán Nôm dành cho Du lịch
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Phạm Văn Khoái
ữ
ờ
ấ
ủ
ậ
ả
ạ
ă
ế
ầ
ị
sơn
ề
hán
chùa
ệ
ể
ỏ
ừ
ứ
ự
ử
ìn
ụ
núi
ột
thờ
ắ
niên
đền
iệ
ộ
ỉ
ngọc
vua
iên
điíợc
ổ
đô
gồm
thơ
ặ
sông
nho
ngợi
vũ
bậc
thánh
miếu
ẫ
년:
2000
파일:
PDF, 30.56 MB
개인 태그:
0
/
0
2000
13
Đại số tuyến tính
NXB ĐHQG Hà Nội
Ngô Việt Trung
ộ
ế
trận
ậ
tơ
ả
ớ
véc
ệ
ọ
ị
ạ
tuyến
dạng
xạ
ợ
toán
ố
ề
ứ
ự
ầ
ể
trực
ử
ấ
ữ
ỉ
ờ
ủ
đa
ổ
chuẩn
ằ
ừ
ụ
cột
nghịch
ễ
ồ
ỷ
tọa
tắc
ký
cộng
xứng
bổ
thê
chéo
tuyên
년:
2002
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 54.81 MB
개인 태그:
0
/
0
vietnamese, 2002
14
Giáo trình đại số tuyến tính
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Ngô Việt Trung
ộ
ế
trận
ậ
tơ
ả
ớ
véc
ệ
ọ
ị
ạ
tuyến
dạng
xạ
ợ
toán
ố
ề
ứ
ự
ầ
ể
trực
ử
ấ
ữ
ỉ
ờ
ủ
đa
ổ
chuẩn
ằ
ừ
ụ
cột
nghịch
ễ
ồ
ỷ
tọa
tắc
ký
cộng
xứng
bổ
thê
chéo
tuyên
년:
2002
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 54.40 MB
개인 태그:
0
/
4.0
vietnamese, 2002
15
Lý thuyết xác suất
NXB Giáo Dục
Nguyễn Duy Tiến
,
Vũ Viết Yên
ế
ị
ả
ạ
ớ
ấ
ố
suất
ậ
ộ
ứ
ừ
ờ
ể
ợ
dãy
ngẫu
phối
ề
ầ
ụ
ệ
hàm
ằ
ỹ
ỉ
h.c.c
ọ
ặ
ủ
ổ
martingale
markov
ử
tụ
ự
ồ
ẫ
b.n.n
tì
xích
tồn
ỗ
ký
ữ
đo
chuỗi
tỉ
ẩ
đinh
년:
2001
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 59.16 MB
개인 태그:
0
/
0
vietnamese, 2001
16
Đại số tuyến tính
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Hữu Việt Hưng
ế
ậ
ị
ứ
ạ
ộ
véctơ
ớ
ự
ố
tuyến
ấ
ả
ệ
ề
ợ
dạng
cấu
trận
ể
ằ
ờ
ử
ỉ
ọ
xạ
ừ
cùa
trực
sờ
ổ
ồ
ầ
chuẩn
chéo
nghịch
phức
ký
ụ
cột
xứng
đa
ặ
ữ
bậc
đét
tắc
tị
ỗ
ủ
년:
2000
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 38.40 MB
개인 태그:
0
/
4.0
vietnamese, 2000
17
Toán rời rạc
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Đỗ Đức Giáo
ị
ạ
ậ
ệ
ế
đỉnh
ả
ố
tắc
ấ
ký
ngữ
ừ
ể
toán
ộ
ầ
vối
ă
sô
xâu
mệnh
ủ
ứ
ngôn
ề
ỉ
ữ
dạng
xây
ồ
ờ
sơ
ọ
vói
ự
ằ
ớ
đương
nêu
ẫ
chứa
đê
ụ
ử
ỗ
ôtômat
nhị
ỏ
ỹ
년:
2000
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 29.48 MB
개인 태그:
0
/
5.0
vietnamese, 2000
18
Japanese Hiragana & Katakana for Beginners: The method that’s helped thousands in the U.S. and Japan learn Japanese successfully: First steps to mastering the Japanese writing system [Book]
Tuttle Publishing
Timothy G. Stout
ᴾ
beg.indd
hira
jpn
hiragana
katakana
japanese
trace
boxes
reading
ὂᴾ
ἁᴾ
ἒ
brush
ạ
ẟ
ỷ
ẳ
ἃᴾ
ἕᴾ
ἳᴾ
ẟᴾ
ὂ
ụᴾ
flash
ạᴾ
ẩ
ẫ
ẳᴾ
ὅ
ếᴾ
ἃ
ằ
ụ
ἇᴾ
ỽ
ἅᴾ
ἒᴾ
ὅᴾ
cards
ữ
kanji
ầ
ẩᴾ
pronunciation
ờᴾ
ἑᴾ
ἴᴾ
ἷᴾ
japan
년:
2011
언어:
english
파일:
PDF, 15.99 MB
개인 태그:
5.0
/
5.0
english, 2011
19
Japanese Hiragana & Katakana for Beginners: First Steps to Mastering the Japanese Writing System
Tuttle Publishing
Timothy G. Stout
ᴾ
beg.indd
hira
jpn
hiragana
katakana
japanese
trace
boxes
reading
ὂᴾ
ἁᴾ
ἒ
brush
ạ
ẟ
ỷ
ẳ
ἃᴾ
ἕᴾ
ἳᴾ
ẟᴾ
ὂ
ụᴾ
flash
ạᴾ
ẩ
ẫ
ẳᴾ
ὅ
ếᴾ
ἃ
ằ
ụ
ἇᴾ
ỽ
ἅᴾ
ἒᴾ
ὅᴾ
cards
ữ
kanji
ầ
ẩᴾ
pronunciation
ờᴾ
ἑᴾ
ἴᴾ
ἷᴾ
japan
년:
2011
언어:
english
파일:
PDF, 15.99 MB
개인 태그:
5.0
/
5.0
english, 2011
20
Хирагана и Катакана для начинающих
АСТ
Тимоти Г. Стаут
ᴾ
слове
знак
раздел
напишите
обведите
остановка
отметьте
знаков
начертание
получился
состоит
черт
ὂᴾ
хираганы
ἁᴾ
мазок
ἒ
катаканы
основных
ạ
ẟ
ẟᴾ
ỷ
чтения
практика
знаки
ạᴾ
ẳ
ἃᴾ
ἕᴾ
ἳᴾ
ẳᴾ
ὂ
ụᴾ
ἃ
ẩᴾ
ẫ
ẩ
дата
ếᴾ
ụ
ὅ
ằ
ἇᴾ
правила
ữ
ἅᴾ
ἒᴾ
ὅᴾ
년:
2018
언어:
russian
파일:
PDF, 3.86 MB
개인 태그:
0
/
0
russian, 2018
21
Tập Viết 7000 Chữ Tiếng Hoa Thông Dụng
Nguyễn Mạnh Linh
ị
ỉ
ầ
ề
ế
ộ
ậ
ẳ
ạ
ấ
ệ
ỷ
fê
ặ
ằ
ắ
ễ
ẩ
ẵ
ể
yú
ĩe
ụ
í7
yù
ỹ
xĩ
ỳ
ố
fú
yì
ữ
jù
ẽ
ỉs
jũ
fím
gũ
fí
iế
zhĩ
zĩ
ọ
iầ
iị
lù
ỉk
ồ
bàng
guĩ
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 11.73 MB
개인 태그:
0
/
0
vietnamese
22
Lý Chiêu Hoàng - Một Đời Sóng Gió
Nhà xuất bản văn học
Lê Thái Dũng
chiêu
trần
ỹ
thánh
tông
vua
hậu
ộ
triều
nàng
tướng
vương
ỷ
huệ
ổ
chồng
thờ
ỉ
đền
gió
làng
duyên
thiếp
thơ
nương
chùa
nhường
hồng
ỉà
hương
rồng
xưa
ệ
xanh
nối
bỗng
phật
sông
đành
ngọc
ứ
trẫm
chàng
mưu
ngườỉ
hắn
iạ
iổ
khanh
ngự
년:
2010
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 14.58 MB
개인 태그:
0
/
0
vietnamese, 2010
23
Японские иероглифы для начинающих
АСТ
Стаут Тимоти
,
Каори Хаконэ
прочитайте
наиболее
пишите
заучите
интересны
обведите
полезные
черт
урок
иероглифами
ᴾ
звёздочкой
отмечены
рассматривались
иероглифы
повторяем
практика
напишите
черты
слов
школа
ଐ
ẵủ
ဃ
уроки
ᧈ
ẟ
ɟ
иероглифов
повторение
ឱ
японский
ဋ
двадцать
поле
тридцать
город
ဇ
ภ
ᧉ
᧓
ᾦଐ
ႎ
ẅ
магазин
японская
ဒ
ẫ
глаголы
путешествие
년:
2019
언어:
russian
파일:
PDF, 7.31 MB
개인 태그:
0
/
0
russian, 2019
24
Nhị Thiên Tự
Nhà xuất bản Văn hoá-Thông tin
Long Cương
ị
hán
ầ
ề
ạ
ỉ
ế
ệ
ố
麵
dừng
ẵ
丨
điển
ngữ
ấ
ụ
ứ
ự
ậ
nhị
soạn
tơ
ẩ
ể
猶
giản
ẹ
quán
tò
tọ
ọ
ỵ
cương
nguyễn
shì
ả
ổ
biên
hào
mù
nôm
phù
sơ
zhì
ă
ẽ
ờ
ữ
暴
년:
2011
언어:
vietnamese
파일:
PDF, 2.39 MB
개인 태그:
0
/
2.5
vietnamese, 2011
25
Basic Patterns of Chinese Grammar: A Student's Guide to Correct Structures and Common Errors
Stone Bridge Press
Qin Xue Herzberg
,
Larry Herzberg
verbs
express
qù
tã
dõu
literally
dào
tense
zhongguó
adjectives
ế
clause
difference
zài
choice
nouns
rén
kàn
ể
nàge
translate
huì
wode
adjective
ầ
depends
movie
wỏ
dinner
shuõ
customs
eleven
formal
letter
sentence
shì
shũ
yào
ấ
háizi
japanese
refer
shū
xíáng
zuò
beijing
duõ
gẽn
negative
nỉ
년:
2012
언어:
english
파일:
PDF, 2.52 MB
개인 태그:
0
/
4.0
english, 2012
1
이 링크로
이동하시거나 Telegram에서 "@BotFather" 봇을 찾으십시오
2
/newbot 명령을 발송하십시오
3
사용자님의 봇의 이름을 명시하십시오
4
봇의 사용자 이름을 명시하십시오
5
BotFather로부터 받으신 마지막 메시지를 복사하여 여기에 붙여넣기를 하십시오
×
×